Có 2 kết quả:
磷酸鈣 lín suān gài ㄌㄧㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄍㄞˋ • 磷酸钙 lín suān gài ㄌㄧㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄍㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
calcium phosphate (chemistry)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
calcium phosphate (chemistry)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh