Có 2 kết quả:

磷酸鈣 lín suān gài ㄌㄧㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄍㄞˋ磷酸钙 lín suān gài ㄌㄧㄣˊ ㄙㄨㄢ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

calcium phosphate (chemistry)

Từ điển Trung-Anh

calcium phosphate (chemistry)